Có 2 kết quả:
林荫道 lín yìn dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣˋ ㄉㄠˋ • 林蔭道 lín yìn dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boulevard
(2) avenue
(3) mall
(2) avenue
(3) mall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boulevard
(2) avenue
(3) mall
(2) avenue
(3) mall
Bình luận 0