Có 2 kết quả:

林荫道 lín yìn dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣˋ ㄉㄠˋ林蔭道 lín yìn dào ㄌㄧㄣˊ ㄧㄣˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) boulevard
(2) avenue
(3) mall

Từ điển Trung-Anh

(1) boulevard
(2) avenue
(3) mall